Tích hợp các công nghệ phân tích hình ảnh như nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, phân tích cấu trúc video, và AcuSearch - công cụ tìm kiếm thông minh theo thuộc tính, hỗ trợ quản lý hình ảnh hiệu quả, chính xác, nâng cao khả năng giám sát và phát hiện sự kiện.
Khả năng phát hiện và phân tích khuôn mặt với thư viện ảnh lớn, cho phép so sánh và tìm kiếm nhanh chóng, hỗ trợ tối đa 64 thư viện ảnh khuôn mặt, lên đến 300.000 ảnh khuôn mặt trong thư viện danh sách.
Tìm kiếm thông minh theo thuộc tính, giúp nhanh chóng xác định đối tượng và sự kiện quan trọng, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình điều tra.
Giám sát và phát hiện xâm nhập trái phép, bảo vệ khu vực quan trọng một cách hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ mất an ninh.
Phân tích và tổ chức video một cách có cấu trúc, giúp dễ dàng tìm kiếm và quản lý dữ liệu, nâng cao hiệu quả giám sát.
Hỗ trợ giải mã lên đến 32 luồng video 1080p, đảm bảo hiển thị rõ ràng, mượt mà cho nhiều kênh đồng thời, giúp người dùng theo dõi trực tiếp và xem lại video một cách dễ dàng.
Hỗ trợ tối đa 128 camera IP và 8 loa IP, đáp ứng yêu cầu mở rộng hệ thống một cách linh hoạt, phù hợp với các dự án quy mô lớn.
Cổng xuất video HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 8K, phù hợp với các hệ thống giám sát yêu cầu chất lượng hình ảnh cực cao, giúp nhận diện chi tiết nhỏ nhất.
Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 và N+M hot spare, đảm bảo an toàn dữ liệu và hoạt động liên tục, hạn chế tối đa nguy cơ mất dữ liệu, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và liên tục.
Trang bị nguồn điện dự phòng (redundant power supply) giúp hệ thống hoạt động ổn định kể cả khi gặp sự cố về điện, đảm bảo tính liên tục của hệ thống giám sát.
Đầu vào IP | 128 kênh, tối đa 32MP |
---|---|
Băng thông | Vào: 1280 Mbps (RAID: 640 Mbps); Ra: 1024 Mbps (RAID: 512 Mbps) |
Đầu ra video | 4-ch HDMI, 2-ch VGA |
Chuẩn nén Video | H.265/H.265+/H.264/H.264+ |
Âm thanh hai chiều | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Âm thanh đầu ra | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
HDMI Input | 1-ch |
HDMI Loopback | 1-ch (matching the HDMI input) |
Phát lại đồng thời | 16 kênh |
API | ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI |
Giao thức truy cập camera | ONVIF (version 2.5), RTSP |
Điều khiển kết nối từ xa | 256 |
Giao diện mạng | 4, RJ-45 10/100/1000/2500 Mbps |
RAID Type | RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10 |
Giao diện ổ đĩa | 24 SATA interfaces, 3.5-inch HDD, dung lượng lên đến 20TB cho mỗi ổ |
eSATA | 1 eSATA interface |
Serial Interface | 1 RS-232, 2 RS-485 (half-duplex) |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 4 × USB 3.0 |
Alarm In/Out | 32/16 |
Nguồn cấp | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -10 to 55°C |
Kích thước | 447 × 572 × 173 mm |
Trọng lượng | ≤ 19kg (không có HDD) |