Kết nối và quản lý đồng thời tối đa 16 camera IP, phù hợp cho các hệ thống giám sát quy mô vừa và lớn.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Cấp nguồn trực tiếp cho camera IP thông qua cáp mạng, đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí.
Hỗ trợ camera IP với độ phân giải siêu cao, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Đảm bảo khả năng xử lý mượt mà cho nhiều camera hoạt động đồng thời.
Kết nối với màn hình độ phân giải cao để xem trực tiếp và phát lại video.
Dung lượng lưu trữ lên đến 14TB mỗi ổ, cho phép lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài.
Kết nối với các thiết bị báo động khác để tăng cường an ninh.
Video and Audio | |
---|---|
IP Video Input | 16-ch Up to 32 MP resolution *: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs |
Incoming Bandwidth | 256 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 256 Mbps |
HDMI 1 Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF *: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
Synchronous Playback | 16-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps)/2-ch@24 MP (30 fps)/4-ch@12 MP (20 fps)/8-ch@8 MP (25 fps)/16-ch@4 MP (30 fps) |
Dual-Stream Recording | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2 |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
PoE | |
Interface | 16, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Power | ≤ 200 W |
Standard | IEEE 802.3 af/at |
Auxiliary Interface | |
eSATA | 1 eSATA interface |
SATA | 4 SATA interfaces |
Capacity | Up to 14 TB capacity for each disk |
Serial Interface | 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232 |
Alarm In/Out | 16/9 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Ctrl 12V | Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9. |
DC 12V | 12 VDC, 1 A power output |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD and PoE off) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Chassis | 19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
Dimension (W × D × H) | 445 × 400 × 75 mm |
Weight | ≤ 5 kg (without HDD, 11 lb.) |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020 |