Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_camera_ip_16_kenh_hikvision_ds7716nim4.jpg

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7716NI-M4

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7716NI-M4. Đầu ghi hình hỗ trợ 16-ch camera IP đầu vào. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264. Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2-ch HDMI, 1-ch VGA.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình mạnh mẽ và ổn định cho hệ thống camera IP của mình? Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7716NI-M4 là sự lựa chọn lý tưởng, mang đến khả năng quản lý và lưu trữ video chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu giám sát an ninh của bạn.

Tính năng nổi bật

Hỗ trợ 16 kênh camera IP

Kết nối và quản lý đồng thời lên đến 16 camera IP, đảm bảo giám sát toàn diện mọi khu vực.

Độ phân giải cực cao

Hỗ trợ độ phân giải lên đến 32MP, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.

Chuẩn nén H.265+/H.265

Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, cho phép bạn lưu trữ video lâu hơn mà không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh.

Ngõ ra HDMI kép và VGA

Kết nối dễ dàng với nhiều loại màn hình khác nhau, cho phép bạn xem video trực tiếp hoặc phát lại với chất lượng cao.

Khả năng lưu trữ lớn

Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 14TB mỗi ổ, cung cấp không gian lưu trữ rộng lớn cho dữ liệu video của bạn.

Báo động đa kênh

Tích hợp 16 kênh ngõ vào báo động và 9 kênh ngõ ra báo động, cho phép bạn kết nối với các thiết bị báo động khác để tăng cường an ninh.

Cổng USB đa dạng

Trang bị 3 cổng USB (2x USB 2.0, 1x USB 3.0) để kết nối với các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, ổ cứng di động...

Thông số kỹ thuật

Video and Audio
IP Video Input16-ch Up to 32 MP resolution *: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs.
Incoming Bandwidth256 Mbps
Outgoing Bandwidth256 Mbps
HDMI 1 Output8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA Output1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output ModeHDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output
CVBS Output1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Decoding
Decoding FormatH.265+/H.265/H.264+/H.264
Recording Resolution32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF *: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs.
Synchronous Playback16-ch
Decoding Capability2-ch@32 MP (30 fps)/2-ch@24 MP (30 fps)/4-ch@12 MP (20 fps)/8-ch@8 MP (25 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)
Dual-Stream RecordingSupport
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2
Network
Remote Connection128
Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces
Auxiliary Interface
eSATA1 eSATA interface
SATA4 SATA interfaces
CapacityUp to 14 TB capacity for each disk
Serial Interface2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232
Alarm In/Out16/9
USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
Ctrl 12VControllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9.
DC 12V12 VDC, 1 A power output
General
Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Consumption≤ 15 W (without HDD)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Chassis19-inch rack-mounted 1.5U chassis
Dimension (W × D × H)445 × 400 × 75 mm
Weight≤ 5 kg (without HDD, 11 lb.)
Certification
FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CEEN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020

Sản Phẩm Liên Quan