Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_camera_ip_16_kenh_hikvision_ds7716nxik416p.jpg

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7716NXI-K4/16P

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7716NXI-K4/16P - Hỗ trợ 16 kênh camera IP đầu vào. - Hỗ trợ 16 cổng PoE RJ-45 10/100Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at, tổng công suất 200W.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình mạnh mẽ và thông minh cho hệ thống camera IP của mình? Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HIKVISION DS-7716NXI-K4/16P chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng hỗ trợ lên đến 16 kênh camera IP, tích hợp công nghệ AI tiên tiến và khả năng lưu trữ lớn, đầu ghi này đáp ứng mọi nhu cầu giám sát của bạn, từ gia đình đến doanh nghiệp.

Tính năng nổi bật

Kết nối mạnh mẽ và linh hoạt

Hỗ trợ 16 kênh camera IP đầu vào, cho phép bạn xây dựng một hệ thống giám sát toàn diện.

Cấp nguồn PoE tiện lợi

Tích hợp 16 cổng PoE RJ-45, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và cấp nguồn cho camera IP.

Chất lượng hình ảnh vượt trội

Hỗ trợ độ phân giải ghi hình lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ nén hiệu quả

Chuẩn nén video H.265+/H.265/H.264+/H.264 giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.

Phân tích hình ảnh thông minh

Tính năng phân tích hình ảnh người/phương tiện giúp giảm thiểu báo động giả và tăng cường khả năng phát hiện sự kiện quan trọng.

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt và so sánh ảnh, giúp tăng cường an ninh và quản lý truy cập.

Lưu trữ dung lượng lớn

Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB cho mỗi ổ, đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu dài hạn.

Thông số kỹ thuật

Intelligent Analytics
AI by DeviceFacial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0
AI by CameraFacial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
Facial Recognition
Facial Detection and AnalyticsFace picture comparison, human face capture, face picture search
Face Picture LibraryUp to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB)
Facial Detection and Analytics Performance1-ch, 8 MP
Face Picture Comparison4-ch
Motion Detection 2.0
By DeviceAll channels, up to 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
By CameraAll channels
Perimeter Protection
By Device2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
By CameraAll channels
Video and Audio
IP Video Input16-ch
Incoming Bandwidth160 Mbps
Outgoing Bandwidth160 Mbps
HDMI Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz
Video Output ModeHDMI/VGA independent output
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input )
Decoding
Decoding FormatH.265/H.265+/H.264+/H.264
Recording Resolution12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback16-ch
Decoding CapabilityAI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps)
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
Network
Remote Connection128
APIONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
Compatible BrowserIE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version
Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
PoE
Interface16
Power≤ 200 W
StandardIEEE 802.3af/at
Auxiliary Interface
SATA4 SATA interfaces
CapacityUp to 10 TB capacity for each HDD
Serial Interface2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232
Alarm In/Out16/4 (16/9 is optional)
USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
General
GUI LanguageEnglish, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian
Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60Hz
Consumption≤ 20 W (without HDD and PoE off)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10 to 90 %
Dimension (W × D × H)445 × 400 × 75 mm
Weight≤ 5 kg (without HDD)
Certification
FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CEEN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017
Obtained CertificationCE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS

Sản Phẩm Liên Quan