Ghi lại hình ảnh từ tối đa 32 camera IP, đáp ứng nhu cầu giám sát toàn diện cho các khu vực rộng lớn.
Cấp nguồn trực tiếp cho camera IP qua cáp mạng, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí.
Sử dụng thuật toán học sâu để phân biệt giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu tối đa báo động sai do động vật, lá cây hoặc ánh sáng thay đổi.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ đến 75% so với chuẩn H.264, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Hỗ trợ ghi hình với độ phân giải cao, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện các đối tượng và sự kiện quan trọng.
Đảm bảo khả năng xử lý và ghi hình mượt mà cho tất cả các kênh camera, ngay cả khi sử dụng độ phân giải cao.
Giải mã đồng thời 2 kênh @ 12MP, 3 kênh @ 8MP, 6 kênh @ 4MP hoặc 12 kênh @ 1080p, đáp ứng mọi nhu cầu xem lại và phân tích video.
Model | DS-7632NXI-K2/16P |
---|---|
Intelligent Analytics | |
AI by Device | Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0 |
AI by Camera | Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection 2.0, ANPR, VCA |
Facial Recognition | |
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4MB, total capacity ≤ 1 GB) |
Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch, 8 MP |
Face Picture Comparison | 4-ch |
Motion Detection 2.0 | |
By Device | All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm |
By Camera | All channels |
Perimeter Protection | |
By Device | 2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm |
By Camera | All channels |
Video/ Audio input | |
IP video input | 32-ch |
Incoming bandwidth | 256 Mbps |
Outgoing bandwidth | 160 Mbps |
Video/Audio output | |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Audio output | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding | |
Decoding format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Network management | |
Remote Connection | 128 |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
PoE | |
Interface | 16, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Power | ≤ 200 W |
Standard | IEEE 802.3af/at |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
Alarm in/out | 4/1 |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD and PoE off) |
Working temperature | -10 to +55° C (14 to 131° F) |
Working humidity | 10 to 90 % |
Dimensions (W × D × H) | 385 × 315× 52 mm |
Weight (without hard disk) | ≤ 3 kg |