Kết nối và quản lý đồng thời lên đến 32 camera IP, đáp ứng nhu cầu giám sát toàn diện cho các khu vực rộng lớn.
Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu suất hệ thống.
Ghi lại hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào (*: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs).
Đảm bảo khả năng xử lý mượt mà cho nhiều camera độ phân giải cao cùng lúc.
Hiển thị hình ảnh chất lượng cao trên màn hình lớn, giúp bạn quan sát và phân tích dễ dàng hơn.
Lưu trữ dữ liệu lớn với dung lượng lên đến 14TB mỗi ổ cứng, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài ngày.
Tích hợp hệ thống báo động thông minh, tăng cường khả năng bảo vệ an ninh.
Video and Audio | |
---|---|
IP Video Input | 32-ch Up to 32 MP resolution *: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
Incoming Bandwidth | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 400 Mbps |
HDMI 1 Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60H |
VGA Output | 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
---|---|
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF *: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs |
Synchronous Playback | 16-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps)/2-ch@24 MP (30 fps)/4-ch@12 MP (20 fps)/8-ch@8 MP (25 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps) |
Dual-Stream Recording | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2 |
Network | |
---|---|
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Auxiliary Interface | |
---|---|
eSATA | 1 eSATA interface |
SATA | 4 SATA interfaces |
Capacity | Up to 14 TB capacity for each disk |
Serial Interface | 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232 |
Alarm In/Out | 16/9 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Ctrl 12V | Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9. |
DC 12V | 12 VDC, 1 A power output |
General | |
---|---|
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Chassis | 19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
Dimension (W × D × H) | 445 × 400 × 75 mm |
Weight | ≤ 5 kg (without HDD, 11 lb.) |
Certification | |
---|---|
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020 |