Khả năng kết nối đồng thời 32 camera IP, đáp ứng nhu cầu giám sát toàn diện cho các khu vực rộng lớn.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, đồng thời duy trì chất lượng hình ảnh cao.
Tương thích với nhiều loại màn hình, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý hệ thống.
Cho phép mở rộng dung lượng lưu trữ lên đến 40TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài ngày.
Tính năng phân tích hình ảnh người/phương tiện giúp giảm thiểu báo động giả, tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Hỗ trợ nhận diện và so sánh khuôn mặt, tăng cường khả năng bảo mật và quản lý.
Facial Recognition | |
---|---|
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB) |
Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch human face capture |
Face Picture Comparison | 4-ch face picture comparison alarm |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | 32-ch |
Video and Audio | |
IP Video Input | 32-ch |
Incoming Bandwidth | 256 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Auxiliary Interface | |
SATA | 4 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
Serial Interface | 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232 |
Alarm In/Out | 16/4 (16/9 is optional) |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60Hz |
Consumption | ≤ 20 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10 to 90 % |
Dimension (W × D × H) | 445 × 400 × 75 mm |
Weight | ≤ 5kg |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |