Hỗ trợ 32 kênh camera IP, cho phép bạn xây dựng hệ thống giám sát toàn diện, bao quát mọi khu vực quan trọng.
Tương thích với nhiều độ phân giải khác nhau, lên đến 32MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét, chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện và phân tích các sự kiện.
Chuẩn nén H.265+/H.265 giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông, cho phép bạn lưu giữ dữ liệu lâu hơn mà không lo về chi phí.
Tích hợp 2 cổng HDMI và 2 cổng VGA, cho phép bạn kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu hiển thị.
Hỗ trợ tới 8 ổ cứng SATA, mỗi ổ dung lượng lên đến 14TB, cung cấp không gian lưu trữ lớn cho dữ liệu giám sát của bạn.
Tính năng RAID 0, 1, 5, 6, 10 giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do lỗi ổ cứng, đảm bảo an toàn cho thông tin quan trọng.
Giao diện trực quan, dễ sử dụng, giúp bạn quản lý và cấu hình hệ thống một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Video and Audio | |
---|---|
IP Video Input | 32-ch |
Incoming Bandwidth | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 400 Mbps |
HDMI 1 Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz *: When HDMI 1 output resolution is 8K, the maximum HDMI 2 output resolution is 1080p. |
VGA 1 Output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA 2 Output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output; HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps)/8-ch@8 MP (30 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps) |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM |
Network | |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
RAID | |
RAID Type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Auxiliary Interface | |
Serial Interface | 1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232 |
SATA | 8 SATA interfaces |
eSATA | 1 eSATA interface |
Capacity | Up to 14 TB capacity for each disk |
Alarm In/Out | 16/9 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0 |
Ctrl 12V | Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9. |
DC 12V | 12 VDC, 1 A power output |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 50W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Chassis | 2U chassis |
Dimension (W × D × H) | 445 × 465 × 93 mm |
Weight | ≤ 10 kg (without HDD, 22 lb.) |
Certification | |
Obtained Certification | CE, FCC |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4 |