Dễ dàng kết nối với mạng không dây, giảm thiểu chi phí và công sức lắp đặt dây cáp.
Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, giúp bạn ghi hình được lâu hơn mà không lo giật lag.
Cho phép bạn ghi lại hình ảnh sắc nét, chi tiết, không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên đầu ghi mà không cần đến ổ cứng, tiết kiệm chi phí và không gian.
Kích thước nhỏ nhắn giúp bạn dễ dàng đặt đầu ghi ở bất kỳ vị trí nào, không gây mất thẩm mỹ.
Đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu ổn định, không bị gián đoạn.
Video and Audio | |
---|---|
IP Video Input | 4-ch |
Incoming Bandwidth | 20 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 20 Mbps |
Decoding | |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Recording Resolution | 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Network | |
Network Interface | 1, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Wireless Parameter | |
Frequency Band | 2.4 GHz |
Antenna Structure | High gain antenna |
Transmission Speed | 150 Mbps |
Transmission Standard | IEEE 802.11b/g/n/ax |
Auxiliary Interface | |
SD Card | 32G/64G/128G/256G/512G |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A |
Consumption | ≤ 6 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C |
Working Humidity | 10 to 90 % |
Dimension (W × D × H) | 163 x 125 x 26 mm |
Weight | ≤ 500 g |
Đặc tính | Mô tả |
---|---|
Chuẩn nén video | H.265+/Smart H.265/H.264/Smart H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 6MP |
Băng thông đầu vào/ra | 20Mbps/20Mbps |
Cổng mạng | 1 cổng 10/100Mbps |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Tối đa 512GB |
Hỗ trợ WIFI | 2.4Ghz/150Mbps |
Xem lại | Tối đa 1 kênh đồng thời |
Nguồn cấp | 12V |