Tiết kiệm không gian lắp đặt và đảm bảo hoạt động ổn định với ổ cứng SSD tích hợp sẵn, loại bỏ nguy cơ hỏng hóc do rung động so với ổ cứng HDD truyền thống.
Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.
Ghi lại hình ảnh với độ chi tiết cao, giúp bạn quan sát rõ ràng mọi diễn biến.
Đảm bảo khả năng xử lý và truyền tải dữ liệu mượt mà, không giật lag.
Xuất hình ảnh ra màn hình với độ phân giải Full HD (1920x1080P), mang đến trải nghiệm xem tốt nhất.
Kết nối dễ dàng với mạng LAN để quản lý và xem trực tiếp từ xa.
Giảm thiểu số lượng dây cáp cần thiết, đơn giản hóa quá trình lắp đặt và tiết kiệm chi phí.
Video and Audio | |
---|---|
IP Video Input | 4-ch |
Incoming Bandwidth | 40 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
HDMI Output | 1920×1080/60Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Decoding | |
Decoding Format | H.265, Smart265, H.264, Smart264 |
Recording Resolution | 4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous Playback | 4-ch |
Decoding Capability | 4-ch@1080p (25 fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726 |
Network | |
Remote Connection | 128-ch |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
PoE | |
Interface | 4, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Power | ≤ 36 W |
Standard | IEEE 802.3 af/at |
Auxiliary Interface | |
Capacity | 1TB SSD (pre-installed) |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 48VDC, 1.04A |
Consumption | ≤ 10 W (with SSD) |
Working Temperature | -10 °C to 45 °C (14 °F to 113 °F) |
Working Humidity | 10 to 90 % |
Dimension (W × D × H) | 160 ×112 ×27 mm |
Weight | ≤ 0.5 kg |
Certification | |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |