Đầu ghi HIKVISION DS-E04NI-Q1 hỗ trợ ghi hình với độ phân giải tối đa 4MP, đảm bảo hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn quan sát và nhận diện các đối tượng một cách dễ dàng.
Sử dụng chuẩn nén H.265 tiên tiến, đầu ghi giúp giảm thiểu đáng kể băng thông mạng và dung lượng lưu trữ, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Được trang bị sẵn ổ cứng SSD dung lượng lên đến 1TB, đầu ghi mang đến tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng, giúp bạn xem lại video một cách mượt mà và không bị giật lag.
Với băng thông đầu vào 40Mbps và đầu ra 60Mbps, đầu ghi có thể đáp ứng nhu cầu giám sát của nhiều camera cùng lúc, đồng thời đảm bảo truyền tải hình ảnh ổn định và mượt mà.
Đầu ghi hỗ trợ cổng ra HDMI với độ phân giải tối đa 1920x1080P, giúp bạn dễ dàng kết nối với các màn hình hiển thị để xem trực tiếp hoặc xem lại video.
Đầu ghi hỗ trợ nhiều giao thức mạng phổ biến như TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống mạng hiện có.
Video and Audio | |
---|---|
IP Video Input | 4-ch |
Incoming Bandwidth | 40 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
HDMI Output | 1920×1080/60Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Decoding | |
Decoding Format | H.265, Smart265, H.264, Smart264 |
Recording Resolution | 4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous Playback | 4-ch |
Decoding Capability | 4-ch@1080p (25 fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726 |
Network | |
Remote Connection | 128-ch |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
Capacity | 1TB SSD (pre-installed) |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1A |
Consumption | ≤ 10 W (with SSD) |
Working Temperature | -10 °C to 45 °C (14 °F to 113 °F) |
Working Humidity | 10 to 90 % |
Dimension (W × D × H) | 95 × 97 × 27 mm |
Weight | ≤ 0.5 kg |
Certification | |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |