Đầu ghi hỗ trợ ghi hình lên đến 4 Megapixels, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các đối tượng.
Hỗ trợ kết nối 8 kênh camera IP, cho phép bạn xây dựng một hệ thống giám sát toàn diện, bao quát mọi khu vực quan trọng.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài hơn.
Cổng RJ45 10/100/1000Mbps đảm bảo kết nối mạng ổn định và truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 6TB, cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu video.
Dễ dàng truy cập và quản lý hệ thống camera từ xa thông qua ứng dụng Hik-connect trên điện thoại hoặc máy tính bảng.
Giao diện trực quan, thao tác đơn giản giúp bạn dễ dàng cài đặt và sử dụng đầu ghi, ngay cả khi bạn không có nhiều kinh nghiệm về kỹ thuật.
Model | DS-7108NI-Q1/M |
---|---|
Video input | |
IP video input | 8-ch Up to 4 MP resolution |
Network | |
Incoming bandwidth | 60 Mbps |
Outgoing bandwidth | 60 Mbps |
Video output | |
Recording resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
HDMI/VGA output resolution | 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Decoding | |
Decoding format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live view / Playback resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 8-ch |
Capability | 1-ch @ 4 MP / 2-ch @ 1080p |
Network management | |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP,UPnP™ |
Hard disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External interface | |
Network interface | 1, RJ-45 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 × USB 2.0 |
Power supply | 12 VDC |
Power | ≤ 18W |
General | |
Consumption (without hard disk) | ≤ 10 W |
Working temperature | -10 to +55º C (+14 to +131º F) |
Working humidity | 10 to 90 % |
Chassis | 1U chassis |
Dimensions (W × D × H) | 260 × 225 × 48 mm |
Weight(without hard disk) | ≤ 1 kg |
Model | DS-7108NI-Q1/M |
---|---|
Video input | |
IP video input | 8-ch Up to 4 MP resolution |
Network | |
Incoming bandwidth | 60 Mbps |
Outgoing bandwidth | 60 Mbps |
Video output | |
Recording resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
HDMI/VGA output resolution | 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Decoding | |
Decoding format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live view / Playback resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 8-ch |
Capability | 1-ch @ 4 MP / 2-ch @ 1080p |
Network management | |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP,UPnP™ |
Hard disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External interface | |
Network interface | 1, RJ-45 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 × USB 2.0 |
Power supply | 12 VDC |
Power | ≤ 18W |
General | |
Consumption (without hard disk) | ≤ 10 W |
Working temperature | -10 to +55º C (+14 to +131º F) |
Working humidity | 10 to 90 % |
Chassis | 1U chassis |
Dimensions (W × D × H) | 260 × 225 × 48 mm |
Weight(without hard disk) | ≤ 1 kg |