Ghi lại mọi chi tiết với độ rõ nét tuyệt đối, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ hiệu quả, giảm chi phí đầu tư và vận hành hệ thống.
Đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu mượt mà, không giật lag, ngay cả khi xem trực tiếp hoặc xem lại nhiều kênh cùng lúc.
Dung lượng lưu trữ lên đến 16TB mỗi ổ, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài ngày cho các dự án lớn.
Tích hợp dễ dàng với các hệ thống báo động khác, tăng cường khả năng bảo vệ an ninh.
Kết nối mạng tốc độ cao, đảm bảo truyền tải dữ liệu ổn định và tin cậy.
Video and Audio | |
---|---|
IP Video Input | 8-ch Up to 32 MP resolution *: The NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
Incoming Bandwidth | 128 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 256 Mbps |
HDMI Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF *: The NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
Synchronous Playback | 8-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps) + 2-ch@8 MP (30 fps)/10-ch@8 MP (30 fps)/20-ch@4 MP (30 fps)/40-ch@1080p (30 fps) |
Dual-Stream Recording | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2 |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 16 TB capacity for each HDD |
Alarm In/Out | 4/1 |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 3.33 A |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm |
Weight | ≤ 3 kg (without HDD, 2.2 lb.) |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:201 9, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020 |
Obtained Certification | CE, FCC, RoHS, REACH |