Đầu ghi iDS-7332HQHI-M4/S tương thích với nhiều chuẩn tín hiệu video phổ biến như HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng tích hợp với hệ thống camera hiện có hoặc mở rộng trong tương lai.
Giảm thiểu băng thông và dung lượng lưu trữ lên đến 80% so với chuẩn H.264 truyền thống, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian quản lý.
Hỗ trợ đồng thời 2 cổng HDMI và 1 cổng VGA, cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét trên nhiều loại màn hình khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu giám sát.
Với 4 khe cắm ổ cứng SATA, mỗi khe hỗ trợ lên đến 12TB, bạn có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu video trong thời gian dài mà không cần lo lắng về việc hết dung lượng.
16 ngõ vào và 4 ngõ ra báo động cho phép kết nối với các thiết bị ngoại vi như cảm biến, còi báo động, giúp tăng cường khả năng bảo vệ cho khu vực giám sát.
2 cổng mạng RJ45 tốc độ 10M/100M/1000M hỗ trợ nhiều giao thức mạng, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý hệ thống từ xa.
Đầu ghi iDS-7332HQHI-M4/S hỗ trợ các tính năng phân tích video thông minh như phát hiện vượt hàng rào ảo, xâm nhập khu vực, giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo.
Recording | |
---|---|
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | When 1080p Lite mode is not enabled: 4 MP Lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite/1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode is not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 16-ch (up to 48-ch) Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 32-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Incoming Bandwidth | 200 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDTVI Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
AHD Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | PAL/NTSC |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI 1 Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
Audio Input | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protoco | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP |
Network Interface | 2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
Serial Interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), keyboard |
SATA | 4 SATA interfaces |
eSATA | Support |
Capacity | Up to 12 TB capacity for each disk |
Alarm In/Out | 16/4 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 40 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 445 × 400 × 71 mm |
Weight | ≤ 7 kg (without HDD, 15.4 lb.) |