Hỗ trợ kết nối đồng thời nhiều loại camera: HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn tận dụng tối đa các thiết bị hiện có và dễ dàng nâng cấp hệ thống.
Độ phân giải lên đến 1080p cho các kênh analog và 5MP cho camera IP, đảm bảo hình ảnh sắc nét, rõ ràng, không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ đến 80% so với H.264, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu lâu hơn mà không lo hết dung lượng.
Tính năng Motion Detection 2.0 giúp phân biệt người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả do các yếu tố môi trường như lá cây, ánh sáng, tập trung vào các sự kiện quan trọng thực sự.
Truyền tải tín hiệu âm thanh cùng với hình ảnh trên cùng một sợi cáp, đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí.
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA lên đến 10TB, cho phép bạn lưu trữ lượng lớn dữ liệu video trong thời gian dài.
Motion Detection 2.0 | |
---|---|
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | For 1080p stream access: 1080p Lite/720p Lite/WD1/4CIF/VGA/CIF For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: For 1080p stream access: 1080p Lite/720p Lite/WD1/4CIF/VGA/CIF@15 fps For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@15 fps For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: For 1080p and 720p stream access: CIF/QVGA@15 fps For SD stream access: CIF/QVGA@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 4 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
IP Video Input | 2-ch (up to 18-ch) Up to 5 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 16-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
AHD Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | Support |
HDMI Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω) |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous Playback | 16-ch |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network Interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
SATA | 1, SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Consumption | ≤ 18 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 260 × 222 × 45 mm |
Weight | ≤ 2.2 kg |