Hỗ trợ kết nối đồng thời nhiều loại camera khác nhau, bao gồm HDTVI, HDCVI, AHD, Analog và camera IP, giúp bạn tận dụng tối đa cơ sở hạ tầng hiện có và dễ dàng nâng cấp hệ thống.
Sử dụng thuật toán deep learning để phân biệt chính xác giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động giả và tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Ghi hình với độ phân giải lên đến 8MP (kênh analog) và 4MP (kênh IP), đảm bảo hình ảnh sắc nét, chi tiết và dễ dàng nhận diện.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn lưu trữ dữ liệu lâu hơn và giảm chi phí vận hành.
Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB mỗi ổ, cho phép bạn lưu trữ lượng lớn dữ liệu video trong thời gian dài.
Giao diện trực quan, dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều phương thức truy cập từ xa, giúp bạn quản lý hệ thống camera một cách dễ dàng và thuận tiện.
Model | DS-7216HUHI-M2/S(C) |
---|---|
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 4-ch |
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution | Main stream: 8 MP@8 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps(P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video bit rate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input | 8-ch (up to 24-ch) Enhanced IP mode on: 16-ch (up to 32-ch), each up to 4 Mbps Up to 8 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog video input | 16-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI input | 8 MP, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD input | 5 MP, 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
HDCVI input | 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI/VGA simultaneous output | |
HDMI output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI/VGA simultaneous output | |
Audio input | 1-ch (up to 16-ch is optional), RCA (2.0 Vpp, 1 KΩ) 16-ch via coaxial cable |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the audio input) |
Synchronous playback | 16-ch |
Network | |
Remote connection | 128 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface | 1, RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Wi-Fi | Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface | RS-485 (half-duplex) |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC, 5 A |
Consumption (without HDD) | ≤ 19 W |
Working temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 380 × 320 × 48 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 2.1kg |