Tương thích với camera HDTVI, HDCVI, AHD, Analog và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống giám sát hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Hỗ trợ độ phân giải lên đến 4MP cho camera HDTVI/HDCVI/AHD và 6MP cho camera IP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ đến 80% so với chuẩn H.264, giúp bạn lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Công nghệ Motion Detection 2.0 dựa trên Deep Learning giúp phân biệt giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động giả và tăng độ chính xác.
Phát hiện xâm nhập trái phép qua hàng rào ảo hoặc khu vực cấm, giúp bảo vệ tài sản và an ninh khu vực.
Truyền tải tín hiệu âm thanh cùng với hình ảnh qua cáp đồng trục, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt.
Hỗ trợ gán thêm camera IP, cho phép bạn mở rộng hệ thống giám sát khi cần thiết. Có thể gán tối đa 40 camera IP 4.0MP khi tắt tất cả các kênh analog.
Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB cho mỗi ổ, đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu dài ngày.
Model | iDS-7232HQHI-M2/S(E) |
---|---|
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Line Crossing Detection/Intrusion Detection | 4-ch |
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution | When 1080p lite mode is not enabled: 4 MP lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF When 1080p lite mode is enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame rate | Main stream: When 1080p Lite mode is not enabled: 4 MP lite/1080p@15 fps; 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP lite@15 fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video bit rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input2 | 2-ch (up to 34-ch) Enhanced IP mode on: 8-ch (up to 40-ch), each up to 4 Mbps Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog video input | 32-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI input | 3K@20 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD input | 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30fps |
HDCVI input | 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
HDMI output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video output mode | HDMI and VGA simultaneous output |
Audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 32-ch via coaxial cable |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous playback | 16-ch |
Network | |
Total bandwidth | 128 Mbps |
Incoming bandwidth (Enhanced IP mode) | 96 Mbps |
Remote connection | 128 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface | 1 RS-485 (full-duplex) |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0, rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC, 3.3 A |
Consumption (without HDD) | ≤ 40 W |
Working temperature | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm (15.2 × 12.4 × 2.0 inch) |
Weight (without HDD) | ≤ 2 kg (4.4 lb.) |