Hỗ trợ nhiều chuẩn camera khác nhau như TVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Ghi hình với độ phân giải lên đến 3K lite/5 MP lite, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện đối tượng và sự kiện.
Hỗ trợ 16 thư viện khuôn mặt và 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt, giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi người ra vào khu vực giám sát.
Công nghệ Motion Detection 2.0 phân biệt giữa người, xe và các vật thể khác, giảm thiểu báo động giả và giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Phân tích hành vi và phát hiện xâm nhập trái phép vào khu vực được bảo vệ, giúp bạn ngăn chặn nguy cơ tiềm ẩn.
Hỗ trợ 2 ổ cứng lên đến 12TB mỗi ổ, đảm bảo khả năng lưu trữ video trong thời gian dài.
Tương thích với các chuẩn ngõ ra HDMI 4K, VGA 1080P và CVBS, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau.
Có thể kết nối tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI, giúp bạn mở rộng hệ thống giám sát một cách linh hoạt.
Facial Recognition | |
---|---|
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries; HDD damage will not cause data loss in the face picture library, because the library has been backed up by HDD and flash |
Face Picture Comparison (Captured from Camera) | 4-ch face picture comparison alarm (HD analog camera) |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 8-ch (advanced model) |
Facial Detection | |
Facial Detection and Capture | Face picture detection, face picture search; 4-ch face picture capture |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | When 1080p Lite mode is not enabled: 3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Video Bitrate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 8-ch (up to 40-ch), each up to 4 Mbps, Up to 6 MP resolution, Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 32-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz HDMI/VGA simultaneous output |
CVBS Input | PAL/NTSC |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Synchronous playback | 16-ch |
HDTVI Input | 5MP(2880 × 1620)@25 fps, 5 MP(2592 × 1944)@20 fps, 4MP(2560 × 1440)@30 fps, 4MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD Input | 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
HDCVI Input | 5MP(2880 × 1620)@25 fps, 5 MP(2592 × 1944)@20 fps, 4MP(2560 × 1440)@30 fps, 4MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Capability | up to 24-ch 1080P@30fps |
Network | |
Total Bandwidth | 256Mbps |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, ISUP |
Remote Connection | 128 |
Network Interface | 1, RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 12TB capacity for each disk |
Serial Interface | RS-485 (half-duplex) |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 2 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 5 A |
Consumption | ≤ 60 W |
Working Temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm |
Weight | ≤ 2.1 kg |