Hỗ trợ đồng thời các loại camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Ghi hình lên đến 8MP cho camera analog và 12MP cho camera IP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Sử dụng chuẩn nén H.265 Pro+ giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng.
Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 6, 10 giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi nguy cơ mất mát do lỗi ổ cứng.
Ghi lại dữ liệu từ các thiết bị POS (Point of Sale), giúp bạn quản lý và kiểm soát hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
Hỗ trợ các tính năng phân tích video như phát hiện vượt hàng rào ảo, xâm nhập khu vực cấm, giúp tăng cường khả năng bảo vệ và giảm thiểu báo động giả.
Model | iDS-7332HUHI-M4/S |
---|---|
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | 8MP/ 3K/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF |
Frame Rate | Main stream: 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bit Rate | 64 Kbps |
Video And Audio | |
IP Video Input | 32-ch (up to 64-ch); Up to 12 MP resolution; Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 32-ch; BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Incoming Bandwidth | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 256Mbps |
HDTVI Input | 8 MP, 3K, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
AHD Input | 5 MP, 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | PAL/NTSC |
HDMI 1 Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
Audio Input | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
Synchronous playback | 16-ch |
Network | |
Remote Connections | 128 |
Network Protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP |
Network Interface | 2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 4 SATA interfaces |
eSATA | Support |
Capacity | Up to 12 TB capacity for each disk |
Serial Interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard |
Alarm In/Out | 16/4 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0, Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Working Temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Consumption (Without HDD) | ≤ 55 W (without HDD) |
Dimension | 445 × 400 × 71 mm |
Weight | ≤ 7 kg (without HDD) |
Model | iDS-7332HUHI-M4/S |
---|---|
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | 8MP/ 3K/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF |
Frame Rate | Main stream: 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bit Rate | 64 Kbps |
Video And Audio | |
IP Video Input | 32-ch (up to 64-ch); Up to 12 MP resolution; Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 32-ch; BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Incoming Bandwidth | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 256Mbps |
HDTVI Input | 8 MP, 3K, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
AHD Input | 5 MP, 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | PAL/NTSC |
HDMI 1 Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
Audio Input | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
Synchronous playback | 16-ch |
Network | |
Remote Connections | 128 |
Network Protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP |
Network Interface | 2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 4 SATA interfaces |
eSATA | Support |
Capacity | Up to 12 TB capacity for each disk |
Serial Interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard |
Alarm In/Out | 16/4 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0, Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Working Temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Consumption (Without HDD) | ≤ 55 W (without HDD) |
Dimension | 445 × 400 × 71 mm |
Weight | ≤ 7 kg (without HDD) |