Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_hybrid_tviip_32_kenh_hikvision_ids7332huhim4s.jpg

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 32 kênh HIKVISION iDS-7332HUHI-M4/S

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 32 kênh HIKVISION iDS-7332HUHI-M4/S - Up to 32-ch analog camera inputs and 4 SATA interfaces - H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 video compression - Up to 8 MP@8 fps/5 MP@12 fps encoding capability

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy cho hệ thống an ninh của mình? Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 32 kênh HIKVISION iDS-7332HUHI-M4/S chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng kết hợp nhiều công nghệ camera khác nhau, hỗ trợ độ phân giải cao và tích hợp các tính năng thông minh, đầu ghi này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu giám sát của bạn.

Tính năng nổi bật

Khả năng tương thích đa dạng

Hỗ trợ đồng thời các loại camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.

Ghi hình độ phân giải cao

Ghi hình lên đến 8MP cho camera analog và 12MP cho camera IP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.

Nén video hiệu quả

Sử dụng chuẩn nén H.265 Pro+ giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng.

Lưu trữ dữ liệu an toàn

Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 6, 10 giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi nguy cơ mất mát do lỗi ổ cứng.

Tích hợp POS

Ghi lại dữ liệu từ các thiết bị POS (Point of Sale), giúp bạn quản lý và kiểm soát hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.

Phân tích video thông minh

Hỗ trợ các tính năng phân tích video như phát hiện vượt hàng rào ảo, xâm nhập khu vực cấm, giúp tăng cường khả năng bảo vệ và giảm thiểu báo động giả.

Thông số kỹ thuật

ModeliDS-7332HUHI-M4/S
Recording
Video CompressionH.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Encoding Resolution8MP/ 3K/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF
Frame RateMain stream: 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N)
Video Bit Rate32 Kbps to 10 Mbps
Dual-streamSupport
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711u
Audio Bit Rate64 Kbps
Video And Audio
IP Video Input32-ch (up to 64-ch); Up to 12 MP resolution; Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
Analog Video Input32-ch; BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection
Incoming Bandwidth320 Mbps
Outgoing Bandwidth256Mbps
HDTVI Input8 MP, 3K, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60
AHD Input5 MP, 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
HDCVI Input4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
CVBS InputPAL/NTSC
HDMI 1 Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output ModeHDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output
Audio Input4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent)
Synchronous playback16-ch
Network
Remote Connections128
Network ProtocolsTCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP
Network Interface2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface
Auxiliary Interface
SATA4 SATA interfaces
eSATASupport
CapacityUp to 12 TB capacity for each disk
Serial InterfaceRS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard
Alarm In/Out16/4
USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0, Rear panel: 1 × USB 3.0
General
Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Working Temperature-10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Consumption (Without HDD)≤ 55 W (without HDD)
Dimension445 × 400 × 71 mm
Weight≤ 7 kg (without HDD)

Đặc tính kỹ thuật

ModeliDS-7332HUHI-M4/S
Recording
Video CompressionH.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Encoding Resolution8MP/ 3K/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF
Frame RateMain stream: 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N)
Video Bit Rate32 Kbps to 10 Mbps
Dual-streamSupport
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711u
Audio Bit Rate64 Kbps
Video And Audio
IP Video Input32-ch (up to 64-ch); Up to 12 MP resolution; Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
Analog Video Input32-ch; BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection
Incoming Bandwidth320 Mbps
Outgoing Bandwidth256Mbps
HDTVI Input8 MP, 3K, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60
AHD Input5 MP, 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
HDCVI Input4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
CVBS InputPAL/NTSC
HDMI 1 Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output ModeHDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output
Audio Input4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent)
Synchronous playback16-ch
Network
Remote Connections128
Network ProtocolsTCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP
Network Interface2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface
Auxiliary Interface
SATA4 SATA interfaces
eSATASupport
CapacityUp to 12 TB capacity for each disk
Serial InterfaceRS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard
Alarm In/Out16/4
USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0, Rear panel: 1 × USB 3.0
General
Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Working Temperature-10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Consumption (Without HDD)≤ 55 W (without HDD)
Dimension445 × 400 × 71 mm
Weight≤ 7 kg (without HDD)

Sản Phẩm Liên Quan