Đầu ghi iDS-9032HQHI-M8/S hỗ trợ đồng thời nhiều chuẩn camera phổ biến hiện nay, bao gồm HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP. Điều này cho phép bạn tận dụng tối đa các camera hiện có và dễ dàng nâng cấp hệ thống mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Bạn có thể kết nối tối đa 16 camera IP với độ phân giải lên đến 6MP. Thậm chí, nếu giảm số lượng camera TVI, bạn có thể mở rộng lên đến 48 camera IP, mang lại sự linh hoạt tối đa cho hệ thống giám sát của bạn.
Đầu ghi hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264, giúp tối ưu hóa dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét và chi tiết. Bạn sẽ không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Công nghệ Motion Detection 2.0 sử dụng thuật toán phân tích người và xe, giúp giảm thiểu báo động giả do các yếu tố như lá cây, ánh sáng hay động vật gây ra. Bạn sẽ chỉ nhận được thông báo khi có sự kiện thực sự quan trọng.
Đầu ghi hỗ trợ 8 ổ cứng SATA, mỗi ổ có dung lượng lên đến 12TB, cung cấp không gian lưu trữ rộng lớn cho phép bạn ghi lại dữ liệu liên tục trong thời gian dài. Bạn có thể yên tâm rằng mọi sự kiện sẽ được ghi lại và lưu trữ đầy đủ.
Đầu ghi hỗ trợ Hik-Connect & DDNS, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý hệ thống giám sát từ xa thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Bạn có thể xem trực tiếp, xem lại video và nhận thông báo mọi lúc mọi nơi.
Đầu ghi được trang bị 16 cổng vào và 8 cổng ra Alarm, cho phép bạn kết nối với các thiết bị báo động khác như cảm biến cửa, cảm biến chuyển động, còi báo động,... Điều này giúp tăng cường khả năng bảo vệ và phản ứng nhanh chóng khi có sự cố xảy ra.
Motion Detection 2.0 | |
---|---|
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 8-ch, for channel 1/2/3/4/17/18/19/20 only |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | When 1080p Lite mode is not enabled: 4 MP Lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite/1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode is not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 16-ch (up to 48-ch); Up to 6 MP resolution; Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 32-ch; BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Incoming Bandwidth | 200 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDTVI Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
AHD Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | PAL/NTSC |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI 1 Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
Audio Input | 16-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network | |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF, SNMP |
Remote Connection | 128 |
Network Interface | 2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 8 SATA interfaces |
eSATA | Support |
Capacity | Up to 12 TB capacity for each disk |
Serial Interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0, Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Alarm In/Out | 16/8 |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 40 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 445 × 465 × 88 mm |
Weight | ≤ 10 kg (without HDD) |