Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ hiệu quả hơn bao giờ hết với chuẩn nén H.265 Pro+, giúp bạn lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Hỗ trợ nhiều chuẩn camera phổ biến hiện nay như HDTVI, AHD, CVI, CVBS và camera IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Ghi lại hình ảnh với độ chi tiết cực cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các chi tiết quan trọng khác, đặc biệt hữu ích trong việc điều tra và truy vết.
Hỗ trợ tới 8 ổ cứng, mỗi ổ có dung lượng lên đến 10TB, cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu video trong thời gian dài, đáp ứng nhu cầu lưu trữ của các hệ thống giám sát lớn.
Dễ dàng truy cập và quản lý hệ thống từ xa thông qua ứng dụng Hik-Connect hoặc DDNS, giúp bạn giám sát an ninh mọi lúc mọi nơi.
Đảm bảo an toàn dữ liệu với các chế độ RAID khác nhau, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi mất mát do lỗi ổ cứng.
Hỗ trợ thêm 16 camera IP (tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI), giúp bạn linh hoạt mở rộng hệ thống giám sát theo nhu cầu.
Model | iDS-9032HUHI-M8/S |
---|---|
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | 8 MP/3K/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame rate | Main stream: 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video bit rate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input | 32-ch (up to 64-ch); Up to 12 MP resolution; Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Incoming Bandwidth | 320 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 256 Mbps |
Analog video input | 32-ch; BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI input | 8 MP, 3K, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
AHD input | 5 MP, 4 MP, 720p25, 720p30, 1080p25, 1080p30 |
HDCVI input | 4 MP, 720p25, 720p30, 1080p25, 1080p30 |
CVBS input | PAL/NTSC |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
HDMI 1 output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video output mode | HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output |
Audio input | 16-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
Synchronous playback | 16-ch |
Network | |
Remote connection | 128 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP |
Network interface | 2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 8 SATA interface |
eSATA | Support |
Capacity | Up to 12 TB capacity for each disk |
Serial interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard |
USB interface | Front panel: 2 × USB 2.0,Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Alarm In/Out | 16/8 |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption (without HDD) | ≤ 55 W (without HDD) |
Working temperature | -10 °C to 55 °C |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 445 × 465 × 88 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 9 kg |