Đầu ghi hỗ trợ đồng thời các chuẩn camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống giám sát hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Ngoài 4 kênh analog, đầu ghi còn hỗ trợ thêm 1 kênh camera IP, cho phép bạn lắp đặt camera ở những vị trí không thể kéo dây tín hiệu.
Đầu ghi hỗ trợ độ phân giải lên đến 1080p Lite, đảm bảo hình ảnh rõ ràng và chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện các đối tượng và sự kiện.
Công nghệ nén H.265 Pro/H.265 giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, cho phép bạn lưu trữ được nhiều video hơn mà không lo đầy ổ cứng.
Ổ cứng eSSD dung lượng 1TB được tích hợp sẵn giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.
Thuật toán phân tích người và xe giúp giảm thiểu báo động giả, chỉ thông báo khi có sự xuất hiện của người hoặc phương tiện, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Với kích thước nhỏ gọn, đầu ghi dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí, tiết kiệm không gian và đảm bảo tính thẩm mỹ.
Motion Detection 2.0 | Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
---|---|
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro/H.265 |
Encoding Resolution | 1080p Lite/720p/720p Lite/WD1/4CIF/CIF/QVGA |
Frame Rate | Main stream: 1080p Lite/720p/720p Lite/WD1/4CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Note: 1080p Lite/720p is 15 fps by default Sub-stream: 4CIF@15 fps; CIF/QVGA@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | According to the actual scene, scene-adaptive bitrate control technology would automatically allocates appropriate bitrate to ensure the stability of recording period. |
Stream Type | Video, Video & Audio Note: In order to protect privacy, the device will only record video (without audio) by default. If you want to record audio, you shall manually enable audio recording. For operation details, refer to the user manual. |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 1-ch Up to 1080p resolution Support H.265+/H.265 IP cameras |
Analog Video Input | 4-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
AHD Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | Support |
HDMI Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Input | 4-ch via coaxial cable |
Audio Output | 1-ch via HDMI |
Synchronous playback | 4-ch |
Network | |
Total Bandwidth | 64 Mbps Incoming bandwidth: 4 Mbps |
Remote Connection | 32 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, UPnP™, HTTPS |
Network Interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
Capacity | Built-in 1024 GB eSSD (960 GB available) Note: The device can store about 8 weeks videos for 4-ch analog cameras (default parameters), this estimation is for reference only. |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A |
Consumption | ≤ 5.4 W (with eSSD) |
Working Temperature | -10 °C to 45 °C (14 °F to 113 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 151 × 121 × 46 mm |
Weight | ≤ 0.5 kg |