Sử dụng ổ cứng eSSD tích hợp, giúp tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu, giảm điện năng tiêu thụ và tăng độ bền cho hệ thống.
Thiết kế tối ưu giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Công nghệ nén video thích ứng theo cảnh giúp tối ưu hóa dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Công nghệ Motion Detection 2.0 dựa trên Deep Learning giúp phân loại mục tiêu người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả.
Tương thích với các chuẩn camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống.
Khả năng ghi hình lên đến 4 MP Lite@15 fps, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Model | DS-E04HQHI-B |
---|---|
Motion Detection 2.0 Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Video Compression | H.265 Pro/H.265 |
Encoding Resolution | 4 MP Lite/1080p/720p/WD1/4CIF/QVGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bit Rate | According to the actual scene, scene-adaptive bitrate control technology would automatically allocates appropriate bitrate to ensure the stability of recording period. |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bit Rate | 64 Kbps |
IP Video Input | 1-ch Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265 IP cameras |
Analog Video Input | 4-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 4 MP/30, 4 MP/25, 1080p/30, 1080p/25, 720p/60, 720p/50, 720p/30, 720p/25 |
AHD Input | 4 MP/30, 4 MP/25, 1080p/30, 1080p/25, 720p/30, 720p/25 |
HDCVI Input | 4 MP/30, 4 MP/25, 1080p/30, 1080p/25, 720p/30, 720p/25 |
CVBS Input | Support |
HDMI Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Input | 4-ch via coaxial cable |
Audio Output | 1-ch via HDMI |
Synchronous playback | 4-ch |
Total Bandwidth | 72 Mbps Incoming bandwidth: 1 Mbps |
Remote Connections | 32 |
Network Protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, UPnP™, HTTPS |
Network Interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Capacity | Built-in 512GB eSSD (480GB available) |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
Power Supply | 12 VDC, 1 A |
Working Temperature | -10 °C to 45 °C (14 °F to +113 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Consumption (Without HDD) | ≤ 5.4 W (with eSSD) |
Dimension | 151 × 121× 46 mm |
Weight | ≤ 0.5 kg |
24 tháng