Kết nối và quản lý số lượng lớn camera, phù hợp cho các dự án lớn như tòa nhà, nhà máy, khu dân cư.
Ghi lại hình ảnh sắc nét, chi tiết, giúp nhận diện rõ ràng các đối tượng và sự kiện.
Kết nối dễ dàng với màn hình hiển thị, hỗ trợ độ phân giải Full HD (1920 x 1080P) cho hình ảnh chất lượng cao.
Lưu trữ dữ liệu lớn với dung lượng lên đến 4TB mỗi ổ, đảm bảo khả năng lưu trữ lâu dài.
Đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, không lo gián đoạn.
Hỗ trợ đàm thoại trực tiếp qua camera, tăng cường khả năng tương tác và kiểm soát.
Xem chi tiết các khu vực quan trọng khi xem trực tiếp hoặc xem lại.
Tiết kiệm chi phí, dễ dàng quản lý và truy cập hệ thống từ xa.
Video/Audio Input | |
---|---|
IP video input | 32 channel |
Two-way audio input | 1 channel, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
Network | |
Incoming bandwidth | 160Mbps |
Outgoing bandwidth | 80Mbps |
Remote connection | 128 |
Video/Audio Output | |
HDMI/ VGA output | 1-ch, resolution: 1920 x 1080P /60Hz, 1600 x 1200 /60Hz, 1280 x 1024 /60Hz, 1280 x 720 /60Hz, 1024 x 768 /60Hz |
Recording resolution | 6MP/ 5MP/ 3MP/ 1080P/ UXGA/ 720P/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Frame rate | Main stream: 50 fps (PAL) / 60 fps (NTSC)Sub-stream: 50 fps (PAL) / 60 fps (NTSC) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) |
Decoding | |
Live view / Playback | 6MP/ 5MP/ 3MP/ 1080P/ UXGA/ 720P/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Capability | 16-ch@4CIF, 12-ch@720P, 6-ch@1080P |
Hard Disk | |
SATA | 2 SATA interface for 2 HDDs |
Capacity | Up to 4TB for each disk |
External Interface | |
Network interface | 1 RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 1 x USB 2.0 and 1 x USB 3.0 |
General | |
Power supply | 12VDC |
Consumption | ≤ 10W |
Consumption (without hard disk and PoE) | 380 chassis |
Dimensions | 380 x 290 x 48mm |
Weight | ≤ 1 kg |
Đặc tính | Thông số |
---|---|
Video/Audio Input | |
IP video input | 32 channel |
Two-way audio input | 1 channel, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
Network | |
Incoming bandwidth | 160Mbps |
Outgoing bandwidth | 80Mbps |
Remote connection | 128 |
Video/Audio Output | |
HDMI/ VGA output | 1-ch, resolution: 1920 x 1080P /60Hz, 1600 x 1200 /60Hz, 1280 x 1024 /60Hz, 1280 x 720 /60Hz, 1024 x 768 /60Hz |
Recording resolution | 6MP/ 5MP/ 3MP/ 1080P/ UXGA/ 720P/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Frame rate | Main stream: 50 fps (PAL) / 60 fps (NTSC)Sub-stream: 50 fps (PAL) / 60 fps (NTSC) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) |
Decoding | |
Live view / Playback | 6MP/ 5MP/ 3MP/ 1080P/ UXGA/ 720P/ VGA/ 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Capability | 16-ch@4CIF, 12-ch@720P, 6-ch@1080P |
Hard Disk | |
SATA | 2 SATA interface for 2 HDDs |
Capacity | Up to 4TB for each disk |
External Interface | |
Network interface | 1 RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 1 x USB 2.0 and 1 x USB 3.0 |
General | |
Power supply | 12VDC |
Consumption | ≤ 10W |
Dimensions | 380 x 290 x 48mm |
Weight | ≤ 1 kg |