Tốc độ in/copy lên đến 30 trang A4/phút giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng. Thời gian in trang đầu tiên chỉ 7.3 giây, giúp bạn tiết kiệm thời gian chờ đợi.
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi đảm bảo văn bản và hình ảnh hiển thị rõ ràng, sắc nét.
Tốc độ quét lên đến 80ppm/160ipm (trắng đen và màu) giúp bạn số hóa tài liệu một cách nhanh chóng. Độ phân giải scan 600 x 600 dpi đảm bảo chất lượng bản quét.
Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và thời gian. Màn hình cảm ứng 8 inchs giúp bạn dễ dàng thao tác và quản lý các chức năng của máy in.
Dung lượng bộ nhớ đệm 6 GB và ổ cứng lưu trữ 320 GB giúp bạn xử lý các tác vụ in ấn phức tạp một cách dễ dàng.
Hỗ trợ nhiều cổng kết nối như Hi-Speed USB 2.0, Gigabit Ethernet, Hardware Integration Pocket và Fax modem port giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với các thiết bị khác.
Các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
AIO functions | Print, Copy, Scan, Fax (optional) |
---|---|
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | Laser |
Speed | Letter: Up to 30 ppm black; First Page Out: As fast as 7.3 sec black |
Resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed |
Scan technology | Flatbed, ADF / Flatbed; ADF |
Speed | Up to 80 ppm/160 ipm (b&w), up to 80 ppm/160 ipm (color); Duplex: Up to 160 ipm (b&w), up to 160 ipm (color) |
Scannable resolution | Hardware: Up to 600 x 600 dpi; Optical: Up to 600 x 600 dpi |
Scan size | ADF: 11 x 17 in Maximum; 5.5 x 8.5 in Minimum; Flatbed: 11 x 17 in |
Bit Depth / Grayscale levels | 24-bit / 256 |
Speed | Black (letter): Up to 30 cpm |
Resolution | Black (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi; Up to 600 x 600 dpi |
Max number of copies | Up to 999 copies |
Copies resize | 25 to 400% |
Fax speed | Up to: 33.6 kbps; Letter: 3 sec per page |
Fax resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi for received faxes only); Black (standard): 203 x 98 dpi |
Processor speed | 1.2 GHz |
Memory | 6 GB |
Display | 8.0-in (20.3 cm) touchscreen, SVGA Color Graphic Display (CGD) |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Power Supply Type | Internal (Built-in) power supply |
Power Requirements | Input voltage: 110 to 127Vac (+/- 10%), 220 to 240Vac (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%) |
Dimensions | 566 x 724.3 x 829 mm |
Weight | 68.13 kg |
Hộp mực thay thế | HP W9005MC Black Managed LaserJet Toner (48,000 trang) |
---|---|
Cụm trống thay thế | HP W9006MC Black Managed LaserJet Imaging Drum (200,000 trang) |
Hộp chứa mực thải | HP W9007MC Managed LaserJet Toner Collection Unit (100,000 trang) |