HP LaserJet Managed MFP E72535z tích hợp các chức năng in, scan, copy và tùy chọn fax, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.
Với tốc độ in lên đến 35 trang A4/phút, máy in này giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in có độ chi tiết cao, văn bản rõ ràng và hình ảnh sống động.
Tốc độ quét lên đến 120 ipm/240 ipm (trắng đen và màu) giúp bạn số hóa tài liệu một cách nhanh chóng. Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi đảm bảo bản sao có chất lượng tương đương bản gốc.
Các tính năng bảo mật tiên tiến như HP Sure Start, Whitelisting và Intrusion Detection giúp bảo vệ máy in và dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
Máy in được trang bị 2 khay giấy x 520 tờ và 1 khay đa năng x 100 tờ, giúp bạn in ấn liên tục mà không cần thay giấy thường xuyên.
Màn hình cảm ứng 8 inchs và bàn phím ngoài giúp bạn dễ dàng thao tác và quản lý các chức năng của máy in.
AIO functions | Print, Copy, Scan, Fax (optional) |
---|---|
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | Laser |
Speed | Letter: Up to 35 ppm black; First Page Out: As fast as 7.5 sec black |
Resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed |
Scan technology | Flatbed, ADF / Flatbed; ADF |
Speed | Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color); Duplex: Up to 240 ipm (b&w), up to 240 ipm (color) |
Scannable resolution | Hardware: Up to 600 x 600 dpi; Optical: Up to 600 x 600 dpi |
Scan size | ADF: 11 x 17 in Maximum; 4.3 x 5.5 in Minimum; Flatbed: 11 x 17 in |
Bit Depth / Grayscale levels | 24-bit / 256 |
Speed | Black (letter): Up to 35 cpm |
Resolution | Black (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi; Color (text annd graphics): Up to 600 x 600 dpi |
Max number of copies | Up to 999 copies |
Copies resize | 25 to 400% |
Fax speed | Up to: 33.6 kbps; Letter: 3 sec per page |
Fax resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi for received faxes only); Black (standard): 203 x 98 dpi |
Processor speed | 1.2 GHz |
Memory | 7 GB |
Display | 8.0-in (20.3 cm) touchscreen, SVGA Color Graphic Display (CGD) |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Power | Power Supply Type: Internal (Built-in) power supply; Power Requirements: Input voltage: 110 to 127Vac (+/- 10%), 220 to 240Vac (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%) |
Dimensions | 585 x 775.9 x 877.5 mm |
Weight | 68.13 kg |
In, scan, copy, tùy chọn: fax.
1200 x 1200 dpi.
35 trang A4/phút.
Tự động.
7.5 giây.
600 x 600 dpi.
120 ipm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
600 x 600 dpi.
999 bản.
25% - 400%.
Màn hình cảm ứng 8 inchs, có bàn phím ngoài để soạn thảo văn bản.
7 GB.
Hỗ trợ 2 ổ cứng với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
2 khay x 520 tờ.
1 khay x 100 tờ.
500 tờ.
Từ A5 đến A3.
250 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
Điện tử tự động.
2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
Windows, MacOS, Linux, Android.
HP W9005MC Black Managed LaserJet Toner (48,000 trang).
HP W9006MC Black Managed LaserJet Imaging Drum (200,000 trang).
HP W9007MC Managed LaserJet Toner Collection Unit (100,000 trang).
585 x 775.9 x 877.5 mm.
68.13 kg.