Với tốc độ in lên đến 60 trang A4 mỗi phút, máy in HP LaserJet Managed MFP E82560z giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian quý báu cho doanh nghiệp.
Không chỉ là một máy in, HP LaserJet Managed MFP E82560z còn tích hợp các chức năng scan, copy và tùy chọn fax, đáp ứng mọi nhu cầu văn phòng trong một thiết bị duy nhất. Khả năng in 2 mặt và sao chụp tự động giúp tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn.
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi đảm bảo văn bản và hình ảnh được in ra sắc nét, rõ ràng và chuyên nghiệp, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về chất lượng.
Các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ dữ liệu in ấn khỏi các truy cập trái phép, đảm bảo an toàn cho thông tin quan trọng của doanh nghiệp. Máy in hỗ trợ các giao thức bảo mật như IPsec, SSL/TLS và 802.1x.
Màn hình cảm ứng 8 inch trực quan và dễ sử dụng giúp người dùng thao tác và quản lý máy in một cách dễ dàng. Máy in cũng hỗ trợ các công cụ quản lý từ xa, giúp quản trị viên có thể theo dõi và kiểm soát hoạt động của máy in từ bất kỳ đâu.
Máy in hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm USB, Ethernet và tùy chọn wireless, giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với mạng nội bộ và các thiết bị khác.
Chức năng | Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless |
---|---|
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in/copy | 60 trang A4/phút |
In 2 mặt/sao chụp | Tự động |
Thời gian in trang đầu tiên | 6.3 giây |
Độ phân giải scan | 600 x 600 dpi |
Tốc độ scan | 120 ipm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu) |
Định dạng tập tin scan | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
Độ phân giải sao chụp | 1200 x 1200 dpi |
Số lượng bản copy tối đa | 999 bản |
Phóng to/thu nhỏ | 25% - 400% |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng 8 inchs, có bàn phím ngoài để soạn thảo văn bản |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 7 GB |
Ổ cứng | 2 ổ cứng x 320 GB |
Khay nạp giấy | 2 khay x 520 tờ |
Khay đa năng | 1 khay x 100 tờ |
Khay chứa giấy ra | 500 tờ |
Khổ giấy in | Từ A5 đến A3 |
Bộ nạp bản gốc | 250 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3) |
Kết nối | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Hệ điều hành | Windows, MacOS, Linux, Android |
Hộp mực thay thế | HP W9014MC Black Managed LaserJet Toner (69,000 trang) |
Cụm trống thay thế | HP W9015MC Black Managed LaserJet Imaging Drum (396,000 trang) |
Hộp chứa mực thải | HP W9016MC Managed LaserJet Toner Collection Unit (300,000 trang) |
Kích thước tối đa | 585 x 771.1 x 932.2 mm |
Trọng lượng | 95.6 kg |
AIO functions | Print, Copy, Scan (fax and wireless optional)/Yes |
---|---|
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | Laser |
Speed | Letter: Up to 60 ppm black; First Page Out: As fast as 6.3 sec black |
Resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed |
Scan | |
Scan technology | Flatbed, ADF / Platen Scanner CCD Digital-CIS |
Speed | Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color); Duplex: Up to 240 ipm (b&w), up to 240 ipm (color) |
Scannable resolution | Hardware: Up to 600 x 600 dpi; Optical: Up to 600 x 600 dpi |
Scan size | ADF: 8.5 x 17 in Maximum; 4.3 x 5.5 in Minimum; Flatbed: 11 x 17 in |
Bit Depth / Grayscale levels | 24-bit / 256 |
Scan file format | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
Copy | |
Speed | Black (letter): Up to 60 cpm |
Resolution | Black (text and graphics): Up to 1200 x 1200 dpi; Color (text annd graphics): Up to 1200 x 1200 dpi |
Max number of copies | Up to 999 copies |
Copies resize | 25 to 400% |
Fax | |
Fax speed | Up to: 33.6 kbps; Letter: 3 sec per page |
Fax resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi for received faxes only); Black (standard): 203 x 98 dpi |
Media | |
Processor speed | 1.2 GHz; Hard disk: Two 320 GB Standard |
Control panel | 8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; illuminated Home button (for quick return to the Home menu); USB High-speed 2.0 port; Hardware Integration Pocket; Extended Keyboard |
Memory | 7 GB |
Display | 8.0-in (20.3 cm) touchscreen, SVGA Color Graphic Display (CGD) |
Connectivity | |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Network Capabilities | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Network Ready | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Wireless Capability | No wireless capabilities standard. There are optional accessories (common to all current Jedi products) that support wireless. These are listed in the connectivity section, above |
System | |
Power | Power Supply Type: Internal (Built-in) power supply; Power Requirements: Input voltage: 110 to 127Vac (+/- 10%), 220 to 240Vac (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%); Power Consumption: 867 watts (printing), 65 watts (ready), 11 watts (sleep), 0.5 watts (auto-off), 0.1 watts (off) |
Dimensions | 585 x 771.1 x 932.2 mm |
Weight | 95.6 kg |