In tài liệu với tốc độ lên đến 40 trang/phút, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn với tính năng in hai mặt tự động tiện lợi.
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in rõ ràng, chuyên nghiệp, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Dễ dàng kết nối với mạng LAN qua cổng Gigabit Ethernet, hoặc in ấn trực tiếp từ thiết bị di động thông qua HP ePrint, Apple AirPrint™, và các công nghệ in ấn di động khác.
Bảo vệ dữ liệu in ấn của bạn với các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Màn hình LCD màu trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý các chức năng của máy in.
Công nghệ in | Laser |
---|---|
Khổ giấy in | A4 |
Tốc độ in (ISO, A4) | Lên đến 38ppm (default); lên đến 40ppm (HP high speed mode) |
Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng) | 6.5 giây (A4) |
Hỗ trợ in hai mặt tự động | Có |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5, HP PostScript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™ |
Bộ xử lý | 800MHz |
Bộ nhớ | 1GB |
Màn hình | 6.75cm diagonal Colour TFT-LCD back-lit (960 (H) x 240 (V)) |
Công suất khuyến nghị in trong tháng | 900 đến 4800 trang |
Công suất in tối đa/tháng | 100.000 trang |
Khay giấy vào | Khay 1: 100 sheet; Khay 2: 250 sheet |
Khay giấy ra | 150 sheet |
Khả năng in trên thiết bị di động | HP ePrint; Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing; ROAM capable for easy printing; PrinterOn Print |
Kết nối | 1 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network |
Nguồn điện | 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz) |
Kích thước (W x D x H) | 381 x 357 x 220 mm |
Trọng lượng | ~8.5kg (With Print Cartridges) |
Bảo hành | 12 tháng |