Máy in HP Color LaserJet M855XH cho phép bạn in ấn các tài liệu khổ A3 một cách dễ dàng, từ bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ, đến các tài liệu quảng cáo, brochure, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn đa dạng của doanh nghiệp.
Với tốc độ in lên đến 45 trang/phút cho cả in đen trắng và in màu, máy in giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi cùng công nghệ HP ImageRet 4800 và HP ProRes 1200 đảm bảo cho ra những bản in sắc nét, sống động và chuyên nghiệp.
Dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng thông qua HP ePrint, Apple AirPrint™ và Mobile Apps.
Máy in được trang bị đầy đủ các cổng kết nối như 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, Hi-Speed USB 2.0 Device, Gigabit Ethernet, giúp bạn dễ dàng kết nối với mạng nội bộ và các thiết bị khác.
Khay nạp giấy đầu vào lên đến 2100 tờ (1 khay đa dụng 100 tờ và 4 khay 500 tờ) giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải thay giấy thường xuyên.
Màn hình cảm ứng điện trở WQVGA 4.3 inch giúp bạn dễ dàng thao tác và điều chỉnh các cài đặt của máy in.
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 45 trang/phút |
---|---|
Tốc độ in màu | Thông thường: Lên đến 45 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Black/ Colour: Nhanh 11 giây |
Chất lượng in tốt nhất | Black/ Colour: Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | HP ImageRet 4800, HP FastRes 1200 (1200 x 1200 dpi quality), 600 x 600 dpi, HP ProRes 1200 (1200 x 1200 dpi), công nghệ hiệu chuẩn trên giấy của HP, Pantone đã hiệu chuẩn |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 175000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 4000 đến 25000 |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in (tốt nhất) | Black/ Color: Lên đến 600 x 600 dpi |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP |
Màn hình | Màn hình cảm ứng điện trở WQVGA 4.3 inch (480 x 272) có nút Màn hình chính |
Khả năng của HP ePrint | Có |
---|---|
Khả năng không dây | Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng |
Kết nối, tiêu chuẩn | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, Hi-Speed USB 2.0 Device, Gigabit Ethernet 10/100/1000T, Hardware Intergration Pocket (HIP), 2 Internal USB Host |
Bộ nhớ | 1.5 GB |
---|---|
Bộ nhớ tối đa | 1.5 GB |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 4 x 500 tờ |
---|---|
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A3, A4, A5, A6, B5, B6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76.2 x 127mm đến 320 x 457.2 mm |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 704 x 635 x 1063 mm |
---|---|
Kích thước tối đa (RxSxC) | 1000 x 635 x 1063 mm |
Trọng lượng | 122.47 kg |
Trọng lượng gói hàng | 141.9 kg |