Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E77822z tích hợp nhiều chức năng trong một thiết bị duy nhất: in, quét, sao chụp và tùy chọn fax. Điều này giúp bạn tiết kiệm không gian làm việc và giảm chi phí đầu tư cho nhiều thiết bị khác nhau.
Với tốc độ in/copy lên đến 22 trang A4/phút, máy in này giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu in ấn lớn của doanh nghiệp.
Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo các tài liệu của bạn được in ra với chất lượng sắc nét, rõ ràng và chuyên nghiệp.
Tốc độ quét lên đến 120ppm/240ipm (trắng đen và màu) giúp bạn số hóa tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Máy in được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn, đảm bảo an toàn thông tin cho doanh nghiệp.
Màn hình cảm ứng 8 inch trực quan và bàn phím ngoài giúp bạn dễ dàng thao tác và quản lý các chức năng của máy in. Máy in cũng hỗ trợ nhiều hệ điều hành khác nhau, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Chức năng | Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless |
---|---|
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in/copy | 22 trang A4/phút |
In 2 mặt/sao chụp | Tự động |
Thời gian in trang đầu | 10 giây |
Độ phân giải scan | 600 x 600 dpi |
Tốc độ scan | 120ppm/240ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu) |
Định dạng tập tin scan | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
Độ phân giải sao chụp | 1200 x 1200 dpi |
Số lượng bản copy tối đa | 999 bản |
Phóng to/thu nhỏ | 25% - 400% |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng 8 inchs, có bàn phím ngoài để soạn thảo văn bản |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 7 GB |
Ổ cứng | 2 ổ x 320 GB |
Khay nạp giấy | 2 khay x 520 tờ |
Khay đa năng | 1 khay x 100 tờ |
Khay chứa giấy ra | 500 tờ |
Khổ giấy | Từ A5 đến A3 |
Bộ nạp bản gốc | 250 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3) |
Kết nối | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Hệ điều hành | Windows, MacOS, Linux, Android |
Kích thước | 585 x 775.9 x 927.5 mm |
Trọng lượng | 89.55 kg |
AIO functions | Print, Copy, Scan (fax and wireless optional)/Yes |
---|---|
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | Laser |
Speed | Letter: Up to 22 ppm black; Up to 22 ppm colorFirst Page Out: As fast as 10.1 sec black; As fast as 12.3 sec color |
Resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed; Color (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed |
Print Cartridges Number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Scan | |
Scan technology | Flatbed, ADF / Platen Scanner CCD Digital-CIS |
Speed | Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color); Duplex: Up to 240 ipm (b&w), up to 240 ipm (color) |
Scannable resolution | Hardware: Up to 600 x 600 dpi; Optical: Up to 600 x 600 dpi |
Scan size | ADF: 8.5 x 17 in Maximum; 4.3 x 5.5 in Minimum; Flatbed: 11 x 17 in |
Bit Depth / Grayscale levels | 24-bit / 256 |
Scan file format | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
Copy | |
Speed | Black (letter): Up to 22 cpm; Color (letter): Up to 22 cpm |
Resolution | Black (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi; Up to 1200 x 1200 dpi; Color (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi |
Max number of copies | Up to 999 copies |
Copies resize | 25 to 400% |
Fax | |
Fax speed | Up to: 33.6 kbps; Letter: 3 sec per page |
Fax resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi for received faxes only); Black (standard): 203 x 98 dpi |
Media | |
Processor speed | 1.2 GHz; Hard disk: Two 320 GB Standard |
Control panel | 8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; illuminated Home button (for quick return to the Home menu); USB High-speed 2.0 port; Hardware Integration Pocket; Extended Keyboard |
Memory | 7 GB |
Display | 8.0-in (20.3 cm) touchscreen, SVGA Color Graphic Display (CGD) |
Connectivity | |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Network Capabilities | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Network Ready | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Wireless Capability | No wireless capabilities standard. There are optional accessories (common to all current Jedi products) that support wireless. These are listed in the connectivity section, above |
System | |
Power | Power Supply Type: Internal (Built-in) power supply; Power Requirements: Input voltage: 110 to 127Vac (+/- 10%), 220 to 240Vac (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%); Power Consumption: 654 watts (printing), 62 watts (ready), 12 watts (sleep), 0.5 watts (auto-off), 0.1 watts (off) |
Dimensions | 566 x 724.3 x 879 mm |
Weight | 89.55 kg |