Không chỉ là một chiếc máy in, HP Color LaserJet Managed MFP E77825dn còn tích hợp các chức năng scan, copy, và tùy chọn fax, giúp bạn giải quyết mọi công việc văn phòng một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Với tốc độ in lên đến 25 trang A4/phút, bạn sẽ không phải chờ đợi lâu để có được những bản in chất lượng cao, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi đảm bảo mọi văn bản và hình ảnh đều được in ra với độ sắc nét và chi tiết cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về chất lượng.
Tính năng in 2 mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Tốc độ quét lên đến 160 ipm (trang/phút) cho cả đen trắng và màu giúp bạn số hóa tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Với 2 khay giấy 520 tờ và khay đa năng 100 tờ, bạn có thể in ấn liên tục mà không cần lo lắng về việc hết giấy.
Màn hình cảm ứng 8 inch giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy in một cách trực quan.
Chức năng AIO | In, Copy, Scan (tùy chọn fax và không dây)/Có |
---|---|
In | |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ | Đen (A4, thường): Lên đến 25 ppm; Màu (A4, thường): Lên đến 25 ppm; Đen (A4, in hai mặt): Lên đến 18 ipm; Đen (A3, thường): Lên đến 12 ppm; Màu (A3, thường): Lên đến 12 ppm |
Độ phân giải | Đen (tốt nhất): Lên đến 1200 x 1200 dpi giảm tốc độ; Màu (tốt nhất): Lên đến 1200 x 1200 dpi giảm tốc độ |
Số lượng hộp mực in | 4 (1 mỗi màu đen, cyan, magenta, yellow) |
Thời gian in trang đầu tiên | Đen (A4, sẵn sàng): Nhanh đến 9.7 giây; Màu (A4, sẵn sàng): Nhanh đến 11.7 giây; Đen (A4, ngủ): Nhanh đến 20 giây; Màu (A4, ngủ): Nhanh đến 20 giây |
Scan | |
Công nghệ scan | Flatbed, ADF / Platen Scanner CCD Digital-CIS |
Tốc độ | Lên đến 80 ppm/160 ipm (b&w), lên đến 80 ppm/160 ipm (color); Duplex: Lên đến 160 ipm (b&w), lên đến 160 ipm (color) |
Độ phân giải scan | Phần cứng: Lên đến 600 x 600 dpi; Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi |
Kích thước scan | ADF: 8.5 x 17 in Tối đa; 4.3 x 5.5 in Tối thiểu; Flatbed: 11 x 17 in |
Bit Depth / Grayscale levels | 24-bit / 256 |
Định dạng tập tin scan | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
Copy | |
Tốc độ | Đen (letter): Lên đến 25 cpm; Màu (letter): Lên đến 25 cpm |
Độ phân giải | Đen (text and graphics): Lên đến 600 x 600 dpi; Lên đến 1200 x 1200 dpi; Màu (text and graphics): Lên đến 600 x 600 dpi |
Số lượng bản copy tối đa | Lên đến 999 copies |
Copies resize | 25 to 400% |
Fax | |
Fax speed | Lên đến: 33.6 kbps; Letter: 3 sec per page |
Fax resolution | Lên đến 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi for received faxes only) |
Media | |
Processor speed | 1.2 GHz; Hard disk: 320 GB Standard |
Control panel | 8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; illuminated Home button (for quick return to the Home menu); USB High-speed 2.0 port; Hardware Integration Pocket |
Memory | 6 GB |
Display | 8.0-in (20.3 cm) touchscreen, SVGA Color Graphic Display (CGD) |
Connectivity | |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Network Capabilities | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Network Ready | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Wireless Capability | No wireless capabilities standard. There are optional accessories (common to all current Jedi products) that support wireless. These are listed in the connectivity section, above |
System | |
Power | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: Input voltage: 110 to 127Vac (+/- 10%), 220 to 240Vac (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%) |
Dimensions | 566 x 724.3 x 879 mm |
Weight | 89.55 kg |