Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M181fw mang đến bản in sắc nét với độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi, cho phép bạn tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp, hình ảnh sống động và đồ họa ấn tượng.
Với khả năng in, scan, copy và fax, chiếc máy in này giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư cho nhiều thiết bị khác nhau. Chức năng scan màu với độ phân giải cao cho phép bạn dễ dàng số hóa tài liệu và hình ảnh.
In ấn dễ dàng từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay của bạn thông qua kết nối Wi-Fi. Bạn cũng có thể in ấn qua mạng có dây thông qua cổng Ethernet.
Tốc độ in lên đến 16 trang/phút giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng. Chức năng in hai mặt thủ công giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn.
Màn hình LCD 2 dòng giúp bạn dễ dàng điều khiển và theo dõi trạng thái của máy in. Phần mềm quản lý đi kèm cho phép bạn theo dõi mức tiêu thụ mực, cập nhật firmware và giải quyết các sự cố một cách nhanh chóng.
Model | M181fw |
---|---|
Print speed | Up to 16 ppm (black/color) |
First page out (ready) | Black: As fast as 11.8 sec Color: As fast as 13.5 sec |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 30,000 pages |
Recommended monthly page volume | 150 to 1,500 |
Print technology | Laser |
Print quality black/color (best) | Up to 600 x 600 dpi |
Display | 2-Line LCD |
Processor speed | 800 MHz |
Automatic paper sensor | No |
Connectivity | |
HP ePrint capability | Yes |
Wireless capability | Built-in 802.11 b/g/n |
Connectivity, standard | Hi-Speed USB 2.0 port Built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless Fax port |
Paper handling | |
Paper handling input, standard | 150-sheet input tray |
Paper handling output, standard | 100-sheet output bin |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 100 sheets (10 mm stack height) |
Duplex printing | Manual (driver support provided) |
Media types | Paper (bond, brochure, coloured, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Scanner | |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Scan resolution, optical | Up to 300 dpi (colour and monochrome, ADF); Up to 1200 dpi (colour and monochrome, flatbed) |
Scan speed (normal, A4) | Up to 14 ppm |
Duplex ADF scanning | No |
Copier | |
Copy speed (normal) | Up to 16 ppm (Black/Color) |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copies, maximum | Up to 99 copies |
Fax | |
Faxing | Yes |
Fax transmission speed | 33.6 kbps (maximum), 14.4 kbps (default) |
Fax memory | Up to 1,300 pages |
Fax Resolution Black | Up to 300 x 300 dpi |
General | |
Power | Input voltage: 220 to 240 VAC |
Power consumption | 337 watts (Active Printing) |
Acoustic pressure emissions bystander | 48 dB(A)(Monochrome) 49 dB(A) (Colour) |
Dimensions (W x D x H) | 420 x 380 x 341.2 mm |
Weight | 16.3kg |