Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_mau_hp_color_laserjet_enterprise_m653dn.jpg

Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M653dn

Nhà sản xuất:

Máy in HP

Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M653dn - Tốc độ in: 60/56ppm (letter/A4). - Tốc độ xử lý: 1.2 GHz. - Độ phân giải in của máy in: HP ImageRet 3600; 600 x 600 dpi; HP ProRes 1200 (1200 x 1200 dpi).

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser màu mạnh mẽ, đáng tin cậy và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn khắt khe của doanh nghiệp? Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M653dn chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với tốc độ in nhanh chóng, chất lượng in ấn vượt trội và các tính năng bảo mật tiên tiến, chiếc máy in này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và bảo vệ thông tin quan trọng.

Tính năng nổi bật

Tốc độ in siêu nhanh

In tới 60 trang/phút (ppm) ở khổ letter và 56 trang/phút ở khổ A4, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, không tốn thời gian chờ đợi.

Chất lượng in ấn chuyên nghiệp

Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi với công nghệ HP ImageRet 3600 và HP ProRes 1200, đảm bảo bản in sắc nét, màu sắc sống động và văn bản rõ ràng.

Kết nối đa dạng

Hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm USB, Gigabit Ethernet và in ấn di động (HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified), giúp bạn dễ dàng in ấn từ mọi thiết bị.

In 2 mặt tự động

Tiết kiệm giấy và giảm thiểu tác động đến môi trường với tính năng in 2 mặt tự động.

Bảo mật hàng đầu

Được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến của HP, giúp bảo vệ dữ liệu in ấn của bạn khỏi các mối đe dọa.

Dung lượng trang in lớn

Khuyến nghị in từ 2,000 đến 17,000 trang mỗi tháng, đáp ứng nhu cầu in ấn lớn của doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật

ModelM653dn
FunctionsPrint
Print TechnologyLaser
First page out (ready) black/colorAs fast as 5.7 sec
Print speed, black (normal)Up to 60 ppm
Resolution (black/color)Up to 1200 x 1200 dpi
Resolution technologyHP ImageRet 3600; 600 x 600 dpi; HP ProRes 1200 (1200 x 1200 dpi); Pantone© Calibrated
Monthly duty cycleUp to 120,000 pages
Recommended monthly page volume2000 to 17,000
Display4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle)
Processor speed1.2 GHz
Number of print cartridges4 (1 each black, cyan, magenta, yellow)
Print languagesHP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint)
Automatic paper sensorYes
Paper trays, standard2
Paper trays, maximumUp to 5
Mobile Printing CapabilityHP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified
Connectivity, standard1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
Memory, standard1GB
Memory, maximum2GB
Hard diskOptional, 500 GB (with accessory B5L29A)
Paper handling input, standard100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2
Paper handling output, standard500-sheet output bin
Duplex printingAutomatic (standard)
Media sizes supportedTray 1: A4, A5, A6, RA4, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Oficio, postcards (JIS single and double) envelopes (DL, C5, B5, C6); Tray 2: A4, A5, A6, RA4, B5, B6, 10 x 15 cm, Oficio, 16k, Dpostcard; Optional 550-sheet trays 3, 4, 5: A4, A5, A6, RA4, B5, B6, 10 x 15 cm, Oficio, 16k, Dpostcard; Optional 2,000-sheet high-capacity Tray 4: A4
Power consumption780W (printing), 31W(ready), 0.7W (sleep), 0.7W (Auto Off/Manual On), 0.1 (Manual Off)
PowerInput voltage: 220V to 240V nominal, (+/-10%) 50 - 60Hz nominal (+/- 3Hz), 6 A
Dimensions (W X D X H)510 x 458 x 510 mm
Weight31.3 kg

Sản Phẩm Liên Quan