Mở rộng khả năng in ấn với khổ giấy A3, tạo ra các tài liệu quảng cáo, bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ và các ấn phẩm khác với kích thước lớn hơn, thu hút sự chú ý.
In nhanh chóng lên đến 45 trang/phút cho cả in đen trắng và in màu, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc.
Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi kết hợp với công nghệ HP ImageRet 4800 và HP ProRes 1200 cho hình ảnh và văn bản rõ ràng, sống động, chuyên nghiệp.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in hai mặt tự động, giúp giảm thiểu lượng giấy sử dụng.
Dễ dàng kết nối với máy tính, mạng LAN thông qua các cổng USB 2.0, Gigabit Ethernet, Hardware Intergration Pocket (HIP), 2 Internal USB Host, hỗ trợ in ấn di động qua HP ePrint, Apple AirPrint™ và Mobile Apps.
Bộ nhớ 1GB giúp xử lý các tác vụ in ấn phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khay nạp giấy tiêu chuẩn 100 tờ và khay nạp giấy 4 x 500 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Màn hình cảm ứng WQVGA 4.3 inch giúp bạn dễ dàng điều khiển và quản lý máy in.
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 45 trang/phút |
---|---|
Tốc độ in màu | Thông thường: Lên đến 45 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Black/ Colour: Nhanh 11 giây |
Chất lượng in tốt nhất | Black/ Colour: Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | HP ImageRet 4800, HP FastRes 1200 (1200 x 1200 dpi quality), 600 x 600 dpi, HP ProRes 1200 (1200 x 1200 dpi) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 175000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 4000 đến 2500 |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in (tốt nhất) | Black/ Color: Lên đến 600 x 600 dpi |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP |
Màn hình | 4.3 inch WQVGA 4800 X 272 resistive touch display with Home button |
Khả năng di động HP ePrint | Có |
---|---|
Khả năng không dây | Optional, enabled with purchase of a hardware accessory |
Kết nối, tiêu chuẩn | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, Hi-Speed USB 2.0 Device, Gigabit Ethernet 10/100/1000T, Hardware Intergration Pocket (HIP), 2 Internal USB Host |
Bộ nhớ | 1.5 GB |
---|---|
Bộ nhớ tối đa | 1.5 GB |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | 100 sheet-multipurpose, 500- sheet input tray |
---|---|
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 500 tờ |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A3, A4, A5, A6, B5, B6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76.2 x 127mm đến 320 x 457.2 mm |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 704 x 635 x 580 mm |
---|---|
Kích thước tối đa (RxSxC) | 1000 x 635 x 580 mm |
Trọng lượng | 86.28 kg |
Trọng lượng gói hàng | 101.55 kg |