Tạo ra những bản in màu sắc sống động, rực rỡ với độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi, giúp tài liệu của bạn trở nên ấn tượng và chuyên nghiệp hơn.
Tiết kiệm giấy và thời gian với chức năng in hai mặt tự động, giúp bạn giảm chi phí in ấn và bảo vệ môi trường.
Dễ dàng chia sẻ máy in với nhiều người dùng trong mạng nội bộ thông qua cổng Ethernet, giúp tăng hiệu quả làm việc nhóm.
In trực tiếp từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn thông qua các ứng dụng HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0 và Mobile Apps, giúp bạn in ấn mọi lúc mọi nơi.
In nhanh chóng với tốc độ lên đến 27 trang/phút (A4), giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khay giấy chính chứa đến 250 tờ và khay đa năng 50 tờ, giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Loại máy in | Máy in Laser màu |
---|---|
Chức năng | In 2 mặt tự động, in qua mạng |
Màn hình | 2 dòng LCD |
Tốc độ in (Letter) | 28 trang/phút |
Tốc độ in (A4) | 27 trang/phút |
Khổ giấy in | Letter/A4 |
Thời gian in trang đầu tiên (trắng đen) | 9 giây |
Thời gian in trang đầu tiên (màu) | 9.9 giây |
Độ phân giải in | 600 dpi x 600 dpi |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 256MB |
Tốc độ xử lý CPU | 1200Mhz |
In đảo mặt tự động (Duplex) | Có |
In qua mạng | Có, cổng RJ45 |
In từ di động | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps |
Khay giấy tự động | 01 x 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Cổng kết nối | USB 2.0, Built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port |
Kích thước | 412 x 453 x 295 mm |
Trọng lượng | 18.9 Kg |
Hộp mực sử dụng | HP 414A/415A/416A: HP 416A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) W2040A; HP 416A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) W2041A; HP 416A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) W2042A; HP 416A Magenta |
Bảo hành | 12 tháng |