Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_mau_khong_day_hp_color_laserjet_enterprise_m555x_7zu79a.jpg

Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Enterprise M555x (7ZU79A)

Nhà sản xuất:

Máy in HP

Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Enterprise M555x (7ZU79A) - Loại máy in: Laser màu. - Khổ giấy in: A4. - Tốc độ in: 38 trang/phút (đen/màu).

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser màu mạnh mẽ, đáng tin cậy và bảo mật cho doanh nghiệp của mình? Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Enterprise M555x (7ZU79A) chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với tốc độ in nhanh, chất lượng in tuyệt đẹp, các tính năng bảo mật nâng cao và khả năng kết nối linh hoạt, chiếc máy in này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và bảo vệ thông tin quan trọng.

Tính năng nổi bật

In ấn tốc độ cao

Với tốc độ in lên đến 38 trang/phút cho cả in đen trắng và in màu, máy in HP Color LaserJet Enterprise M555x giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.

Chất lượng in ấn chuyên nghiệp

Độ phân giải HP ImageREt 3600 đảm bảo bản in sắc nét, sống động, màu sắc chính xác, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn từ văn bản đến hình ảnh.

Bảo mật toàn diện

Các tính năng bảo mật hàng đầu của HP giúp bảo vệ máy in, dữ liệu và mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.

Kết nối linh hoạt

Kết nối dễ dàng qua USB, Ethernet, Wi-Fi, in trực tiếp từ thiết bị di động thông qua HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria và Wi-Fi Direct.

Quản lý dễ dàng

Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch trực quan giúp bạn dễ dàng điều khiển và quản lý các chức năng của máy in.

Hiệu suất vượt trội

Công suất in hàng tháng lên đến 80,000 trang, phù hợp với nhu cầu in ấn lớn của các doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật

Loại máy inLaser màu
Khổ giấy inA4
Tốc độ in38 trang/phút (đen/màu)
Trang in đầu tiên (sẵn sàng)6.7 giây (đen)/ 7.6 giây (màu)
Bộ vi xử lí1.2 Ghz
Bộ nhớ1GB nâng cấp tối đa 2 GB
Khả năng in trên thiết bị di độngHP ePrint; Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing.
Ngôn ngữ inHP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7)
Khay giấy vàoKhay ưu tiên 100 trang, khay 550*2 trang
Khay giấy ra250 trang
Màn hình điều khiển4.3-inch cảm ứng
Công suất in tối đa80,000 trang/ tháng
Công suất khuyến nghị in trong tháng2000 đến 10000 trang
Kết nối1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Wireless 802.11b/g/n / 2.4/5 GHz Wi-Fi radio; Hardware Integration Pocket.
Sử dụng mựcW2120A/1/2/3 (HP 212A) or W2120X/1/2/3 (HP 212X)

Đặc tính kỹ thuật

ModelM555x
Tốc độ in đen trắng (thông thường)Lên đến 38 trang/phút
Tốc độ in màu (thông thường)Lên đến 38 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàng)Đen trắng: Nhanh 6.7 giây Màu: Nhanh 7.6 giây
Chất lượng in đen (tốt nhất)HP ImageREt 3600
Chất lượng in màu (tốt nhất)HP ImageREt 3600
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)Tối đa 80.000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị2000 đến 10000
Công nghệ inLaser
Tốc độ bộ xử lý1.2 GHz
Ngôn ngữ inHP PCL 6 HP PCL 5c HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7)
Màn hình4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen rotating (adjustable angle)
Memory1GB
Bộ nhớ tối đa2GB
Khả năng in di độngHP ePrint Apple AirPrint™ NFC touch-to-print (optional) Mopria™ Certified ROAM capable for easy printing Wi-Fi® Direct printing
Khả năng không dâyEmbedded Dual-band Station and Wi-Fi Direct Functionality
Kết nối, tiêu chuẩn1 Hi-Speed Device USB 2.0 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network 1 Wireless 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio Hardware Integration Pocket
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2, 550-sheet media input tray 3
Khay nhận giấy, tùy chọn550-sheet media input tray 3 550-sheet media input tray 4 550-sheet media input tray 5
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩnKhay giấy ra 250 tờ
Dung lượng đầu ra tối đaTối đa 250 tờ
In hai mặtTự động (tiêu chuẩn)
Loại giấy ảnh mediaPaper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy) color transparency, labels, letterhead, envelope, preprinted, prepunched, colored, rough, opaque film, user-defined
NguồnĐiện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn)
Điện năng tiêu thụ622W (Printing), 31.3W (Ready), 2.4W (Sleep), 0.06W (Auto-Off/Manual On), 0.69W (Auto-Off/Auto-On/Wake on LAN)
Nhiệt độ hoạt động10 đến 32°C, 30 to 70% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)4.7 B(A)
Kích thước tối thiểu (R x S x C)458 x 479 x 513 mm
Trọng lượng33.4kg

Sản Phẩm Liên Quan