Với tốc độ in lên đến 38 trang/phút cho cả in đen trắng và in màu, máy in HP Color LaserJet Enterprise M555x giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
Độ phân giải HP ImageREt 3600 đảm bảo bản in sắc nét, sống động, màu sắc chính xác, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn từ văn bản đến hình ảnh.
Các tính năng bảo mật hàng đầu của HP giúp bảo vệ máy in, dữ liệu và mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
Kết nối dễ dàng qua USB, Ethernet, Wi-Fi, in trực tiếp từ thiết bị di động thông qua HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria và Wi-Fi Direct.
Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch trực quan giúp bạn dễ dàng điều khiển và quản lý các chức năng của máy in.
Công suất in hàng tháng lên đến 80,000 trang, phù hợp với nhu cầu in ấn lớn của các doanh nghiệp.
Loại máy in | Laser màu |
---|---|
Khổ giấy in | A4 |
Tốc độ in | 38 trang/phút (đen/màu) |
Trang in đầu tiên (sẵn sàng) | 6.7 giây (đen)/ 7.6 giây (màu) |
Bộ vi xử lí | 1.2 Ghz |
Bộ nhớ | 1GB nâng cấp tối đa 2 GB |
Khả năng in trên thiết bị di động | HP ePrint; Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing. |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7) |
Khay giấy vào | Khay ưu tiên 100 trang, khay 550*2 trang |
Khay giấy ra | 250 trang |
Màn hình điều khiển | 4.3-inch cảm ứng |
Công suất in tối đa | 80,000 trang/ tháng |
Công suất khuyến nghị in trong tháng | 2000 đến 10000 trang |
Kết nối | 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Wireless 802.11b/g/n / 2.4/5 GHz Wi-Fi radio; Hardware Integration Pocket. |
Sử dụng mực | W2120A/1/2/3 (HP 212A) or W2120X/1/2/3 (HP 212X) |
Model | M555x |
---|---|
Tốc độ in đen trắng (thông thường) | Lên đến 38 trang/phút |
Tốc độ in màu (thông thường) | Lên đến 38 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: Nhanh 6.7 giây Màu: Nhanh 7.6 giây |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Tối đa 80.000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 2000 đến 10000 |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ bộ xử lý | 1.2 GHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6 HP PCL 5c HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7) |
Màn hình | 4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen rotating (adjustable angle) |
Memory | 1GB |
Bộ nhớ tối đa | 2GB |
Khả năng in di động | HP ePrint Apple AirPrint™ NFC touch-to-print (optional) Mopria™ Certified ROAM capable for easy printing Wi-Fi® Direct printing |
Khả năng không dây | Embedded Dual-band Station and Wi-Fi Direct Functionality |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed Device USB 2.0 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network 1 Wireless 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio Hardware Integration Pocket |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2, 550-sheet media input tray 3 |
Khay nhận giấy, tùy chọn | 550-sheet media input tray 3 550-sheet media input tray 4 550-sheet media input tray 5 |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 250 tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa | Tối đa 250 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Loại giấy ảnh media | Paper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy) color transparency, labels, letterhead, envelope, preprinted, prepunched, colored, rough, opaque film, user-defined |
Nguồn | Điện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn) |
Điện năng tiêu thụ | 622W (Printing), 31.3W (Ready), 2.4W (Sleep), 0.06W (Auto-Off/Manual On), 0.69W (Auto-Off/Auto-On/Wake on LAN) |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32°C, 30 to 70% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 4.7 B(A) |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 458 x 479 x 513 mm |
Trọng lượng | 33.4kg |