GWN7661 được thiết kế để lắp đặt trực tiếp vào tường, giúp tiết kiệm không gian và tạo vẻ ngoài gọn gàng, chuyên nghiệp cho không gian của bạn.
Tận hưởng tốc độ Wi-Fi nhanh hơn gấp nhiều lần so với chuẩn Wi-Fi cũ, đáp ứng nhu cầu sử dụng băng thông lớn của các thiết bị hiện đại.
GWN7661 có khả năng xử lý số lượng lớn thiết bị kết nối đồng thời mà vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định, lý tưởng cho các môi trường có mật độ người dùng cao.
Cung cấp 3 cổng Gigabit Ethernet để kết nối các thiết bị có dây như điện thoại IP, máy tính, hoặc các thiết bị IoT, đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao.
Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE/PoE+), giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí đi dây.
GWN7661 được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như WPA3, khởi động an toàn chống hacker, và khóa dữ liệu/điều khiển quan trọng, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
Dễ dàng quản lý và giám sát GWN7661 thông qua bộ điều khiển tích hợp, GWN.Cloud hoặc GWN Manager, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
---|---|
Antennas | 4 single band internal antennas 2.4GHz x 2, gain 3.30dBi, gain 3.51dBi 5GHz x 2: gain 4.79dBi, gain 5.37dBi |
Wi-Fi Data Rates | 5G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 1201 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 867 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps2.4G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 573.5 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands | 2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz 5GHz Radio: 5180 - 5825 MHz |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40MHz 5G: 20, 40 and 80MHz |
Wi-Fi and System Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO | 2×2:2 2.4GHz 2×2:2 5GHz |
Coverage Range | Up to 100 meters *coverage range can vary based on environment |
Maximum TX Power | 2.4G: 24dBm 5G: 27dBm *Maximum power varies by country, frequency band and MCS rate |
SSIDs | 32 SSIDs total, 16 per radio (2.4GHz & 5GHz) |
Concurrent Clients | Up to 500+ |
Network Interfaces | 1x 10/100/1000M uplink Ethernet port with PoE/PoE+ 2x 10/100/1000M Ethernet ports with PSE 1x 10/100/1000M Ethernet port |
Auxiliary Ports | 1x Reset Pinhole |
Mounting | In-wall mountable |
LEDs | 1 tri-color LED for device tracking and status indication |
Network Protocols | IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management | Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN APs |
Power and Green Energy Efficiency | Support 802.3az PoE 802.3af/ 802.3at; PSE Maximum Output Per Port: 6W; Maximum Power Consumption: 25W |
Environmental | Operation: -10°C to 50°C Storage: -30°C to 60°C Humidity: 5% to 95% Non-condensing |
Physical | Unit Dimension: 135(L) x 86(W) x 38.5(H) mmUnit Weight: 185g |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC, UKCA |